|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bảo mật
verb To keep state (one's organization's) secrets phòng gian bảo mật To keep secrets and watch evil doers chấp hành nghiêm chỉnh nội quy bảo mật của cơ quan To strictly implement one's office's (factory's...) secret-keeping regulations
| [bảo mật] | | | security | | | Cấp bảo mật | | Security level | | | Các biện pháp bảo mật | | Security measures |
|
|
|
|